11 Thuật Ngữ Cơ Bản Trong Giao Dịch XAU Và FX

11 Thuật ngữ cơ bản trong giao dịch Forex và XAU/USD

  1. Pip
  • Khái niệm: Pip là đơn vị đo lường sự thay đổi giá nhỏ nhất của một cặp tiền tệ trong Forex. Đối với vàng (XAU/USD), 1 pip tương đương với sự thay đổi 0,10 USD trong giá vàng. Pip giúp xác định mức thay đổi nhỏ trong giá của tài sản giao dịch.
  • Ví dụ cụ thể:
    • Nếu giá vàng di chuyển từ 2400,00 USD lên 2400,10 USD, đó là sự thay đổi 1 pip.=0.1usd
    • Nếu giá vàng di chuyển từ 2400,00 USD lên 2400,50 USD, đó là sự thay đổi 5 pips.=0.5usd
    • Nếu giá vàng di chuyển từ 2400,00 USD lên 2420,00 USD, đó là sự thay đổi 200 pips.=20usd
  • Tính toán lợi nhuận/thua lỗ:
    • Khối lượng giao dịch: 0,1 lot (10 ounces).
    • Sự thay đổi giá: 50 pips (tương đương 5 USD).
    • Lợi nhuận hoặc thua lỗ = 50 pips x 0,10 USD x 10 ounces = 50 USD.
  1. Lot
  • Khái niệm: Lot là đơn vị đo lường khối lượng giao dịch trong Forex. Một lot tiêu chuẩn thường tương đương với 100.000 đơn vị của đồng tiền cơ bản. Đối với vàng, 1 lot thường tương đương với 100 ounces của vàng. Lot giúp xác định quy mô giao dịch và tính toán lợi nhuận hoặc thua lỗ.

 

  • Ví dụ cụ thể:
    • Nếu bạn giao dịch 0,1 lot vàng (10 ounces) với giá vàng 2400 USD, bạn đang giao dịch trị giá 24.000 USD (10 ounces x 2400 USD/ounce).

 

  1. Leverage (Đòn bẩy)
  • Khái niệm: Leverage là công cụ cho phép bạn giao dịch với số tiền lớn hơn số vốn hiện có trong tài khoản. Đòn bẩy giúp khuếch đại khả năng sinh lời nhưng cũng tăng rủi ro thua lỗ. Ví dụ, với đòn bẩy 1:100, bạn có thể giao dịch 100.000 USD chỉ với 1.000 USD trong tài khoản.
  • Ví dụ cụ thể:
    • Với đòn bẩy 1:100, nếu bạn có 1.000 USD vốn, bạn có thể mở vị thế trị giá lên đến 100.000 USD.
    • Nếu bạn giao dịch vàng với khối lượng 0,1 lot (10 ounces), trị giá giao dịch là 24.000 USD, bạn cần margin (ký quỹ) là 240 USD (24.000 USD / 100).
  1. Margin (Ký quỹ)
  • Khái niệm: Margin là số tiền cần thiết để mở và duy trì một vị thế giao dịch. Ký quỹ là một phần vốn bị khóa để đảm bảo vị thế của bạn trên thị trường. Margin giúp nhà giao dịch đảm bảo khả năng thanh toán và giảm rủi ro.
  • Ví dụ cụ thể:
    • Với vốn 1.000 USD và đòn bẩy 1:100, margin cần thiết cho giao dịch vàng trị giá 24.000 USD (0,1 lot) là 240 USD.
    • Margin cần thiết = (Trị giá giao dịch) / (Đòn bẩy) = 24.000 USD / 100 = 240 USD.
  1. Spread
  • Khái niệm: Spread là chênh lệch giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) của một cặp tiền tệ. Spread thể hiện chi phí giao dịch mà bạn phải trả cho sàn giao dịch. Spread càng nhỏ, chi phí giao dịch càng thấp.
  • Ví dụ cụ thể:
    • Nếu giá mua (Bid) là 2399,00 USD và giá bán (Ask) là 2400,00 USD, spread là 1,00 USD.
    • Khi giao dịch 0,1 lot (10 ounces), chi phí spread cho mỗi giao dịch là 1 USD x 10 ounces = 10 USD.
  1. Hedge
  • Khái niệm: Hedge là chiến lược bảo hiểm rủi ro, trong đó bạn mở các vị thế ngược nhau trên thị trường để giảm thiểu rủi ro thua lỗ. Hedge giúp giảm thiểu tác động của biến động giá không mong muốn.
  • Ví dụ cụ thể:
    • Nếu bạn đã mở một lệnh mua 0,1 lot vàng và lo ngại giá có thể giảm, bạn có thể mở một lệnh bán tương đương 0,1 lot vàng để bảo vệ vốn.
    • Nếu giá vàng giảm, lệnh bán sẽ có lãi bù đắp tổn thất từ lệnh mua.
  1. Slippage
  • Khái niệm: Slippage là sự chênh lệch giữa giá dự kiến và giá thực hiện của lệnh giao dịch, thường xảy ra trong thị trường biến động mạnh. Slippage có thể gây ra chi phí bổ sung hoặc giảm lợi nhuận dự kiến.
  • Ví dụ cụ thể:
    • Nếu bạn đặt lệnh mua vàng với giá dự kiến là 2400 USD nhưng thực tế giá thực hiện là 2401 USD do biến động giá mạnh, slippage là 1 USD.
    • Nếu bạn mua 0,1 lot (10 ounces), chi phí do slippage là 1 USD x 10 ounces = 10 USD.

 

  1. Liquidity (Thanh khoản)
  • Khái niệm: Thanh khoản là mức độ mà một tài sản có thể được mua hoặc bán trên thị trường mà không gây ảnh hưởng lớn đến giá của nó. Tài sản có thanh khoản cao dễ dàng được giao dịch với chi phí thấp và ít biến động giá.
  • Ví dụ cụ thể:
    • Với giá vàng hiện tại là 2400 USD, bạn có thể mua hoặc bán 0,1 lot (10 ounces) mà không gây ra sự thay đổi lớn trong giá.
    • Nếu bạn thực hiện giao dịch lớn hơn, ví dụ 1 lot (100 ounces), có thể cần thời gian để thực hiện và có thể gặp ảnh hưởng đến giá.

9. Stop-Loss

  • Giải thích: Stop-Loss là lệnh cắt lỗ tự động, được thiết lập để đóng vị thế khi giá đạt đến một mức nhất định, nhằm hạn chế tổn thất.
  • Ví dụ: Bạn mở một lệnh mua XAU/USD ở mức giá 1.800 USD/ounce và đặt Stop-Loss ở mức 1.790 USD/ounce. Nếu giá giảm xuống 1.790 USD/ounce, lệnh của bạn sẽ tự động đóng lại, giới hạn tổn thất ở mức 10 USD/ounce.

10. Take-Profit

  • Giải thích: Take-Profit là lệnh chốt lời tự động, được thiết lập để đóng vị thế khi giá đạt đến mức lợi nhuận mục tiêu.
  • Ví dụ: Bạn mua XAU/USD ở mức giá 1.800 USD/ounce và đặt lệnh Take-Profit ở mức 1.820 USD/ounce. Khi giá đạt 1.820 USD/ounce, lệnh sẽ tự động đóng lại, giúp bạn khóa lợi nhuận 20 USD/ounce.

11. Risk/Reward Ratio (Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận)

  • Giải thích: Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận là công cụ đánh giá mức độ rủi ro so với lợi nhuận tiềm năng trước khi thực hiện giao dịch. Một tỷ lệ phổ biến là 1:2, nghĩa là bạn kỳ vọng lợi nhuận gấp đôi so với mức rủi ro.
  • Ví dụ: Bạn đặt lệnh mua XAU/USD ở mức 1.800 USD/ounce với Stop-Loss tại 1.790 USD/ounce (rủi ro 10 USD/ounce) và Take-Profit tại 1.820 USD/ounce (lợi nhuận 20 USD/ounce). Tỷ lệ Rủi ro/Lợi nhuận của giao dịch này là 1:2.